Chào loveyou,
Mini talk có thể là một phần nói chuyện về bản thân người thi., hoặc có thể là một cách tự giới thiệu về đời tư.
Có 2 phần chính trong phần thi nói IELTS
Sau đây là phần 1 và cũng là phần Mini Talk mà bạn đề cập. Trong phần này các chủ đề có thể có hoặc chắn có sẽ được chia trong các chủ đề nói sau:
YOU (Bạn)
· Describe yourself. (Mô tả về chính bạn)
FAMILY (Gia đình)
· Describe your family? (Mô tả gia đình bạn?)
· Do you have a large or small family? (Gia đình bạn có nhiêu người? / Gia đình bạn lớn hay nhỏ?)
· How much time do you spend with your family? (Bạn dành bao nhiêu thời gian cho gia đình của bạn?)
· What do you like to do together as a family? (Bạn thích làm gì cùng gia đình bạn?)
· Do you get along well with your family? (Bạn có hòa hợp với gia đình không?)
· Are people in your country generally close to their families? (Mọi người tại nước bạn có mối liên kết chặc chẻ với gia đình hay không?)
WORK (Công việc)
· What do you do? (Bạn sẽ làm gì?)
· What are your responsibilities? (Trách nhiệm của bạn là gì?)
· How many hours do you work each day? (Bạn làm việc bao nhiêu giờ mỗi ngày?)
· Do you enjoy your work? (Bạn có thích công việc của bạn?)
· Is there some other kind of work you would rather do? (Những loại công việc khác nào bạn làm?)
· If you could change your job or profession, what would you do? (Nếu bạn có thể thay đổi công việc hoặc nghề nghiệp của bạn, bạn sẽ làm gì?)
· Describe the process of getting a job in your country. (Mô tả quá trình nhận được một công việc trong đất nước của bạn.)
· Describe the company or organization you work for. (Mô tả các công ty hoặc tổ chức mà bạn làm việc.)
· What is your position? (Vị trí của bạn là gì?)
· What do you like about your job? (Những gì bạn thích làm trong công việc của bạn?)
· What do you dislike about your job? (Những gì bạn không thích làm trong công việc của bạn?)
EDUCATION
GIÁO DỤC
Describe your education.
Mô tả giáo dục của bạn.
What kind of school did you go to as a child?
Những loại trường nào bạn đã học khi còn bé?
Did you go to a co-educational school?
Bạn đã đi đến một trường giáo dục hợp tác?
What was your favourite subject as a child?
Chủ đề yêu thích của bạn khi còn bé là gì?
Who was your favourite teacher?
Giáo viên yêu thích của bạn là ai?
What is the education system like in your country?
Hệ thống giáo dục ở nước bạn như thế nào?
Do you think your country has an effective education system?
Bạn có nghĩ rằng đất nước của bạn có một hệ thống giáo dục hiệu quả?
STUDIES
HỌC TẬP
What are you studying now?
Bạn đang học gì bây giờ?
What is your area of specialization?
Khu vực chuyên mԮ của bạn là gì?
HOMETOWN
QUÊ NHÀ
Describe your hometown.
Mô tả quê hương của bạn.
What’s special about it?
Có gì đặc biệt về quê hương bạn?
Where is your hometown located?
Quê hương của bạn nằm ở đâu?
Is it easy to travel around your hometown?
Có dễ dàng để đi du lịch khắp quê hương của bạn?
What is it known for?
Quê hương bạn được biết đến qua điều gì?
What do people in your town do?
Người trong thị trấn của bạn làm gì?
What are the main industries in your hometown?
Các ngành công nghiệp chính ở quê hương bạn là gì?
What problems face your hometown?
Những vấn đề nào quê hương của bạn đang đối mặt?
What languages are spoken in your hometown?
Những ngôn ngữ được sử dụng tại quê hương của bạn?
What are the advantages of living in your hometown?
Những lợi thế của cuộc sống tại quê hương của bạn là gì?
What are some problems faced by your hometown?
Một số vấn đề quê hương của bạn đã đối mặt là gì?
Compare your hometown with another city.
So sánh quê hương của bạn với một nơi khác.
What are some environmental problems faced by your hometown?
Một số vấn đề môi trường quê hương của bạn phải đối mặt là gì?
WEATHER
THỜI TIẾT
What’s the weather like in your country?
Thời tiết như ở nước bạn là gì?
Does the weather affect your mood?
Thời tiết có ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn?
How do rainy days make you feel?
Bạn cảm thấy thế nào vào những ngày mưa?
What’s your favourite season of the year?
Mùa yêu thích của bạn trong năm là gì?
What do you like to do when it’s hot?
Những gì bạn muốn làm khi trời nóng?
What do you usually do in the winter?
Những gì bạn thường làm vào mùa đông?
How many seasons does your country have?
Bao nhiêu mùa quốc gia của bạn có?
HOME
NHÀ Ở
Describe your home.
Mô tả nhà của bạn.
What kind of building do you live in?
Bạn sống trong loại nhà nào bạn?
How long have you lived there?
Bạn sống ở đó bao lâu?
WEDDING
CƯỚI
Have you ever been to a wedding?
Bạn đã bao giờ đi dự đám cưới?
Whose wedding was it?
Đám cưới của ai?
Where was it held?
Đám cưới tổ chức ở đâu?
What clothes do people wear?
Người ta mặc gì trong đám cưới?
Describe the wedding ceremony.
Mô tả các lễ cưới.
What sort if gifts do people buy for the bridal couple?
Những loại quà tặng nào nếu người ta mua cho cô dâu chú rể?
What kind of clothes did the bride and groom wear?
Những loại quần áo nào cô dâu và chú rể mặc?
TRAVEL
DU LỊCH
Do you like to travel?
Bạn có thích đi du lịch?
What kind of places have you visited in your life?
Bạn thích đến những nơi như thế nào trong cuộc sống của bạn?
Which place would you really like to visit? Why?
Nơi mà bạn sẽ thực sự muốn đến thăm? Tại sao?
What’s the best place you’ve ever visited?
Nơi tốt nhất bạn đã từng viếng thăm là nơi nào?
COMPUTERS
MÁY TÍNH
Do you think computers help society?
Bạn có nghĩ rằng máy tính giúp cho xã hội?
Do you think computers are bad for health?
Bạn có nghĩ rằng máy tính có hại cho sức khỏe?
How do you think computers have changed the world?
Bạn nghĩ như thế nào về máy tính đã thay đổi thế giới?
INTERNET
INTERNET
Do you use the Internet much during the day?
Bạn có sử dụng Internet nhiều trong ngày?
What do you usually do on the Internet?
Bạn thường làm những gì trên Internet?
What are some advantages of the Internet?
Một số lợi thế của Internet là gì?
What are some disadvantages?
Một số nhược điểm là gì?
Do people in your country use the Internet a lot?
Mọi người trong đất nước của bạn sử dụng Internet nhiều?
Do you do any shopping on the Internet?
Bạn có mua sắm bất kỳ thứ gì trên Internet?
EMAIL
TIN NHẮN
Do you send and receive email regularly?
Bạn có thường gửi và nhận email?
Who do you usually communicate with?
Ai là người mà bạn thường giao tiếp với?
How often do you check your email?
Bạn có thường xuyên kiểm tra email của bạn?
Do you think writing email has strengthened or weakened people’s writing skills?
Bạn có nghĩ rằng viết email đã tăng cường hoặc suy yếu kỹ năng viết của mọi người?
What are some disadvantages of email?
Một số nhược điểm của email là gì?
FRIEND
BẠN BÈ
Describe a friend.
Mô tả một người bạn.
How long have you known each other?
Làm thế nào bạn biết nhau?
What do usually do together?
Những gì thường làm với nhau?
What do you like the most about him / her?
Làm những gì bạn thích nhất về anh ấy / cô ấy?
How often do you see each other?
Làm thế nào để bạn thường xuyên gặp nhau?
PLACE
NƠI CHỐN
Describe a place you like to go.
Mô tả một nơi mà bạn muốn đi.
Why is this place special to you?
Tại sao nơi này đặc biệt đối với bạn?
When did you first visit this place?
Lần đầu tiên bạn ghé thăm nơi này khi nào?
Where is this place located?
Nơi đó nằm ở đâu?
What language is spoken here? Do you speak this language?
Ngôn ngữ nào được nói ở đây? Bạn có nói ngôn ngữ này?
SMOKING
HÚT THUỐC LÁ
What do you feel about smoking in public places?
Bạn nghĩ gì về hút thuốc lá ở nơi công cộng?
Do you think smoking should be banned in people’s homes?
Bạn có nghĩ rằng hút thuốc nên bị cấm trong nhà của người dân?
MARRIAGE
Hôn nhân
What is the attitude toward marriage in your country?
Thái độ đối với hôn nhân trong nước của bạn ra sao?
Do most young people plan on getting married in your country?
Phần lớn những người trẻ tuổi có kế hoạch kết hôn trong nước của bạn?
What are some of the advantages of marriage?
Những lợi thế trong hôn nhân là gì?
What are some of the disadvantages?
Nhược điểm trong hôn nhân là gì?
Is the divorce rate high in your country?
Tỷ lệ ly hôn ở nước bạn cao?
Do you think people should be allowed to get divorced?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên được phép ly dị?
HOBBIES
SỞ THÍCH
Do you have any hobbies?
Bạn có sở thích nào?
What are some of your hobbies?
Một số sở thích của bạn là gì?
When did you first develop tis hobby?
Lần đầu tiên bạn phát triển sở thích của bạn?
What are some of the advantages of having a hobby?
Một số trong những lợi thế của việc có một sở thích là gì?
How much time do you spend on your hobby?
Bao nhiêu thời gian bạn dành cho sở thích của bạn?
FILMS
PHIM
Do you enjoy watching movies?
Bạn có thích xem phim không?
What’s your favourite film?
Bộ phim yêu thích của bạn là gì?
Who are your favourite actors?
Diễn viên yêu thích của bạn là ai?
How often do you watch films?
Bạn có thường xuyên xem phim?
SHOPPING
MUA SẮM
Do you enjoy shopping?
Bạn có thích mua sắm?
How do you feel about shopping?
Bạn cảm thấy thế nào về mua sắm?
Do you like shopping on the Internet?
Bạn thích mua sắm trên Internet?
Do you have any favourite stores?
Bạn có bất cứ cửa hàng yêu thích?
What don’t you like about shopping?
Những gì bạn không thích mua sắm?
Which is the most popular place to shop in your hometown?
Nơi nào phổ biến nhất để mua sắm trong thành phố quê hương của bạn?
SPORTS
THỂ THAO
Do you like sports?
Bạn có thích thể thao?
Do you enjoy watching sports?
Bạn có thích xem thể thao?
Do you enjoy participating in any sports?
Bạn có thích tham gia vào các môn thể thao nào?
Which sports are most popular in your country?
Môn thể thao nào phổ biến nhất ở nước bạn?
What’s your favourite sport?
Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
When did you first become interested in sports?
Lần đầu tiên bạn quan tâm đến thể thao?
How often do you participate in sports?
Bạn có thường xuyên tham gia vào các môn thể thao?
What equipment do you need for your favourite sport?
Dụng cụ thể thao nào bạn cần cho môn thể thao yêu thích của bạn?
FOOD
THỰC PHẨM
What are some of your favourite foods?
Một số loại thức ăn yêu thích của bạn là gì?
What foods are popular in your country?
Những thực phẩm nào được phổ biến ở nước bạn?
What are some of the famous dishes of your country?
Một số các món ăn nổi tiếng của đất nước bạn là gì?
Do you enjoy cooking?
Bạn có thích nấu ăn?
FESTIVAL
FESTIVAL
What’s the most important festival in your country?
Lễ hội quan trọng nhất của đất nước bạn là gì?
How do people celebrate this festival?
Mọi người ăn mừng lễ hội này như thế nào?
What special food is associated with this festival?
Những thực phẩm đặc biệt có liên quan đến lễ hội này?
What special activities are associated with this festival?
Những hoạt động đặc biệt được kết hợp với lễ hội này?
What do you enjoy most about this festival?
Bạn thích gì nhất về lễ hội này?
Do you think festivals are important for a society?
Bạn có nghĩ rằng lễ hội là quan trọng đối với một xã hội?
TELEVISION
TRUYỀN HÌNH
Do you watch television a lot?
Bạn có xem truyền hình nhiều?
What do you usually watch on television?
Những gì bạn thường xem trên truyền hình?
How many hours of television do you usually watch?
Bao nhiêu giờ trên truyền hình bạn thường xem?
What are the most popular shows in your country?
Các chương trình phổ biến nhất ở nước bạn là gì?
What kind of shows do you like to watch?
Những loại chương trình nào bạn thích xem?
What are some advantages of television?
Một số lợi thế của truyền hình là gì?
What are some of the disadvantages of television?
Những nhược điểm của truyền hình là gì?
What did you last watch on television?
Bạn vừa mới xem gì trên truyền hình?
Why do you think certain TV shows are so popular?
Tại sao bạn nghĩ rằng chương trình truyền hình nào đó đang rất phổ biến?
TOURISM
DU LỊCH
Which places would you recommend to a visitor to your country?
Những nơi bạn muốn giới thiệu cho một du khác vào đất nước của bạn?
Do a lot of tourists visit your country?
Có rất nhiều khách du lịch thăm đất nước của bạn?
What do they usually do there?
Những gì họ thường làm ở đó?
How has tourism changed your country?
Du lịch làm thay đổi đất nước của bạn ra sao?
Is your country expensive for most tourists?
Du lịch tại đất nước của bạn có đắt đối với hầu hết các khách du lịch?
What are some famous landmarks in your country?
Một số địa điểm nổi tiếng ở nước bạn là gì?
DAILY ROUTINE
THƯỜNG NGÀY
Describe your daily routine.
Mô tả thói quen hàng ngày của bạn.
What do you usually do?
Những gì bạn thường làm gì?
What do you do on the weekend?
Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần?
What is your typical weekday like?
Các ngày điển hình trong tuần của bạn ra sao?
Does your life change much from week to week?
Liệu cuộc sống của bạn thay đổi nhiều từ tuần này sang tuần khác?
Do you have any free time during the week?
Bạn có bất cứ thời gian rảnh trong tuần?
YOUR COUNTRY
QUỐC GIA CỦA BẠN
Which country are you from?
Bạn từ quốc gia nào?
Where is this country located?
Đất nước bạn nằm ở đâu?
Which part of the country do most people live in?
Mọi người sống đông nhất trong phần nào đất nước bạn?
What are the main industries in your country?
Các ngành công nghiệp chính ở nước bạn là gì?
Is it easy to travel around your country?
Có dễ dàng để đi du lịch khắp đất nước của bạn?
CLOTHES
QUẦN ÁO
What type of clothes do you like to wear?
Loại quần áo bạn thích mặc?
What kind of clothes do people in your country usually wear?
Những loại quần áo mà mọi người trong đất nước của bạn thường mặc?
How important is fashion to you?
Thời trang quan trọng thế nào với bạn?
What kind of clothes do you dislike?
Những loại quần áo gì bạn không thích?
Do you think people behave differently in different kinds of clothes?
Bạn có nghĩ rằng mọi người hành xử khác nhau trong các loại trang phục khác nhau?
What kind of clothes do people wear to work in your country?
Những loại quần áo người ta mặc để làm việc ở nước bạn?
Are clothes expensive in your country?
Quần áo có đắt tiền ở nước bạn?
GOING OUT
RA NGOÀI
Do you like going out or staying at home?
Bạn có thích đi ra ngoài hay ở nhà?
What do you like to do when you go out?
Những gì bạn muốn làm gì khi đi ra ngoài?
How often do you go out?
Bạn có thường xuyên đi ra ngoài?
Do people in your country go out a lot?
Mọi người trong đất nước của bạn có đi ra ngoài nhiều?
How and where do people in your country usually socialize?
Những người trong đất nước của bạn thường tổ chức các hoạt động xã hội ra sao và tại đâu?
What kind of entertainment is popular in your country?
Loại hình giải trí phổ biến ở đất nước bạn là gì?
GAMES
TRÒ CHƠI
Do you enjoy playing any games?
Bạn có thích chơi bất kỳ trò chơi?
What kind of games do you play?
Những loại trò chơi gì bạn chơi?
Do you think adults should play games?
Bạn có nghĩ rằng người lớn nên chơi trò chơi?
What do children learn from games?
Trẻ con tìm hiểu những gì từ các trò chơi?
What kind of games did you play when you were a child?
Những loại trò chơi bạn đã chơi khi còn là một đứa trẻ?
What games are popular in your country today?
Những trò chơi rất phổ biến ở đất nước của bạn ngày nay?
What kind of games was popular when you were young?
Những loại trò chơi rất phổ biến khi bạn còn trẻ?
Do you think mental games like chess are good for you?
Bạn có nghĩ rằng trò chơi trí tuệ như cờ vua là tốt cho bạn?
COLOURS
MÀU SẮC
Do you have a favourite colour?
Bạn đã có một màu sắc yêu thích?
What are your country’s colours?
Màu sắc của nước bạn là gì?
Do you think colours affect our moods?
Bạn có nghĩ rằng màu sắc ảnh hưởng đến tâm trạng của chúng ta?
Can you learn anything about a person from the colours he / she likes?
Bạn có thể học bất cứ điều gì về một người từ màu sắc mà anh / cô ấy thích?
Do you like the same colours now as you did when you were a child?
Bạn thích màu sắc tương tự bây giờ như bạn đã thích khi bạn còn nhỏ không?
MUSIC
ÂM NHẠC
Do you like music?
Bạn có thích âm nhạc?
What kind of music do you like?
Bạn thích loại âm nhạc?
When do you usually listen to music?
Khi nào bạn thường nghe nhạc?
What kind of music did you like when you were younger?
Những loại âm nhạc nào bạn thích khi còn trẻ?
What kind of music is popular in your country?
Những loại âm nhạc phổ biến ở đất nước của bạn?
Do you play any musical instruments?
Bạn có chơi bất kỳ nhạc cụ?
Do you wish you could play any musical instruments?
Bạn có muốn bạn có thể chơi bất kỳ nhạc cụ?
Which is your favorite instrument?
Nhạc cụ yêu thích của bạn?
Sửa bởi quản trị viên
2013-05-13T08:43:22Z
|
Lý do: Chưa rõ