Stative verb (non-action verb) là những động từ bản thân nó đã thể hiện rõ những khái niệm chung chung, chứ không chỉ những hành động nhất định nào đó đang diễn ra. Gồm các nhóm sau:
1. Mental states (chỉ các trạng thái tinh thần) : agree, disagree, assume, (dis)believe, forget, remember, know, regret, suppose, think, understand, estimate, expect, wonder, suspect, see(understand), realize, regconize, hesitate, imagine, resume
2. Feelings (cảm giác): adore, dislike, like, hate, love, mind, prefer, want, enjoy, feel,respect, trust, hope, doubt, fear, envy, detest, care, appreciate
3. Senses (cảm giác của các giác quan): feel, hear, see, smell, taste
4. Possession (sở hữu): own, have, belong, possess
5. Description (mô tả): appear, seem, contain, look, look like, mean, resemble, smell, sound, taste, weigh, be, feel, resemble, signify,